DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lý đại cương : Tập 1, Cơ - nhiệt / Dùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. Lương Duyên Bình |
Lần xuất bản
| In lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về động lực học chất điểm ; năng lượng, chuyển động chất lưu, vật lý thống kê cổ điển, thuyết tương đối hẹp Anhstanh, chuyển pha, động lực học hệ chất điểm. |
Từ khóa tự do
| Cơ - nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Cơ |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Nhiệt |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V004030, V004038-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(17): V003831-4, V003957, V004026-9, V004031-7, V004040 |
|
000
| 00936nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 549 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 604 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023849|blongtd|y20070125104900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a530|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aVật lý đại cương :|bDùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghiệp.|nTập 1,|pCơ - nhiệt /|cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aIn lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. :|b Giáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về động lực học chất điểm ; năng lượng, chuyển động chất lưu, vật lý thống kê cổ điển, thuyết tương đối hẹp Anhstanh, chuyển pha, động lực học hệ chất điểm. |
---|
653 | 4|aCơ - nhiệt |
---|
653 | 4|aVật lý|xCơ |
---|
653 | 4|aVật lý|xNhiệt |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V004030, V004038-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(17): V003831-4, V003957, V004026-9, V004031-7, V004040 |
---|
890 | |a20|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004039
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
2
|
V004040
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
3
|
V003834
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
4
|
V004037
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
5
|
V004038
|
Kho Sách mất
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
6
|
V003831
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
V003832
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
V003833
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
V003957
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
V004026
|
Q12_Kho Lưu
|
530 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|