ISBN
| 053869016X |
DDC
| 428.84 |
Tác giả CN
| Johnson, Holly |
Nhan đề
| Reading in the workplace : Quick skills / Holly Johnson |
Thông tin xuất bản
| Cincinnati, Ohio :South-Western,2000 |
Mô tả vật lý
| vi, 89 p. :ii ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Đọc-Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| English-Reading-quick skills |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): N001258, N001768 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): N001259-60, N001769-70 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): N001767 |
|
000
| 00674nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9085 |
---|
008 | 110420s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a053869016X |
---|
039 | |a20180825030933|blongtd|y20110420105300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.84|bJ661|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, Holly |
---|
245 | 10|aReading in the workplace :|bQuick skills /|cHolly Johnson |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western,|c2000 |
---|
300 | |avi, 89 p. :|bii ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc|xKỹ năng |
---|
653 | 4|aEnglish|xReading|xquick skills |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N001258, N001768 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): N001259-60, N001769-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N001767 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001258
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001259
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001767
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001768
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001769
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001770
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001260
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 J661
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|