|
000
| 00879nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 5487 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 9084 |
---|
005 | 202006150956 |
---|
008 | 110420s1997 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538656883 |
---|
039 | |a20200615095659|bnghiepvu|c20200103141526|dphucvh|y20110420103200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658|bI61962|221 |
---|
245 | 00|aIntroduction to business /|cRobert A. Ristau... [et al.] |
---|
250 | |a3d ed |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western,|c1997 |
---|
300 | |axii, 761 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aManagement |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBurrow, James L. |
---|
700 | 1|aDaughtrey, Anne Scott |
---|
700 | 1|aDlabay, Les R. |
---|
700 | 1|aEggland, Steven A. |
---|
700 | 1|aRistau, Robert A. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001295 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cNGON NGU|j(1): N001763 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001295
|
Q7_Kho Mượn
|
658 I61962
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001763
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 I61962
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|