
ISBN
| |
DDC
| 382.709597 |
Nhan đề
| Biểu thuế suất ưu đãi hàng hóa xuất khẩu- nhập khẩu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 800 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Cập nhật những Thông tư, Nghị định mới nhất áp dụng năm 2018 để các đơn vị có được những danh mục, thuế suất hàng hóa theo Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu Năm 2018 cho từng danh mục sản phẩm hàng hóa của đơn vị mình. |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Thuế quan |
Từ khóa tự do
| Hàng hoá |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M004745 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 69BC003D-7BD5-48E5-BAD7-4DBC76D64260 |
---|
005 | 202505061556 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c355000 |
---|
039 | |a20250506155614|bquyennt|y20250506155112|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.709597|bB589|223 |
---|
245 | |aBiểu thuế suất ưu đãi hàng hóa xuất khẩu- nhập khẩu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2018 |
---|
300 | |a800 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aCập nhật những Thông tư, Nghị định mới nhất áp dụng năm 2018 để các đơn vị có được những danh mục, thuế suất hàng hóa theo Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu Năm 2018 cho từng danh mục sản phẩm hàng hóa của đơn vị mình. |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M004745 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2025/54851_bieuthuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M004745
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
382.709597 B589
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào