ISBN
| 0324423500 |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory |
Nhan đề
| Principles of economics / N. Gregory Mankiw |
Lần xuất bản
| 4th ed |
Thông tin xuất bản
| Mason, OH :Thomson/South-Western,2007 |
Mô tả vật lý
| xI, 896 p. :ill (some col.) ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Economics |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N001760 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KINH TE(3): N001254-5, N001761 |
|
000
| 00727nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9082 |
---|
005 | 202001031415 |
---|
008 | 110420s2007 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324423500 |
---|
039 | |a20200103141510|bphucvh|c20180825030931|dlongtd|y20110420094400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a330|bM2789|221 |
---|
100 | 1|aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axI, 896 p. :|bill (some col.) ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aEconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001760 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(3): N001254-5, N001761 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001254
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001255
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001761
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001760
|
Q7_Kho Mượn
|
330 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|