 |
ISBN
| 9786047938964 | |
DDC
| 658.5 | |
Tác giả CN
| Jacobs, F. Robert | |
Nhan đề
| Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng / F. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Minh Phúc, Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch | |
Lần xuất bản
| Ấn bản thứ 16 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 724 tr. : minh hoạ ; 28 cm. | |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Operations and supply chain management | |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về chiến lược, sản phẩm và công suất; quy trình sản xuất và dịch vụ, quy trình trong chuỗi cung ứng, hoạch định và kiểm soát cung cầu | |
Từ khóa tự do
| Sản xuất | |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Quản lí | |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh | |
Khoa
| Viện NIIE | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Phương Nhi | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phúc | |
Tác giả(bs) CN
| Chase, Richard B. | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 099611-20 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54849 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 62E3DCAA-330B-4B0E-B1B7-7CF6B5982BCD |
|---|
| 005 | 202508150943 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047938964|c899000 |
|---|
| 039 | |a20250815094353|bquyennt|c20250808095612|dquyennt|y20250506152558|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.5|bJ171|223 |
|---|
| 100 | |aJacobs, F. Robert |
|---|
| 245 | |aQuản trị vận hành và chuỗi cung ứng / |cF. Robert Jacobs, Richard B. Chase ; Nguyễn Minh Phúc, Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch |
|---|
| 250 | |aẤn bản thứ 16 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2023 |
|---|
| 300 | |a724 tr. : |bminh hoạ ; |c28 cm. |
|---|
| 500 | |aTên sách tiếng Anh: Operations and supply chain management |
|---|
| 504 | |aPhụ lục: tr. 703-711 |
|---|
| 520 | |aCung cấp các kiến thức về chiến lược, sản phẩm và công suất; quy trình sản xuất và dịch vụ, quy trình trong chuỗi cung ứng, hoạch định và kiểm soát cung cầu |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aSản xuất |
|---|
| 653 | |aKinh doanh |
|---|
| 653 | |aQuản lí |
|---|
| 690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
|---|
| 690 | |aViện NIIE |
|---|
| 691 | |aLogistics |
|---|
| 691 | |aKinh doanh sáng tạo |
|---|
| 700 | |aĐỗ, Hoàng Phương Nhi|edịch |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Minh Phúc|edịch |
|---|
| 700 | |aChase, Richard B. |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 099611-20 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/54849_quantrivanhanhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
099611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
2
|
099612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
3
|
099613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
4
|
099614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
5
|
099615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
6
|
099616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
7
|
099617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
8
|
099618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
9
|
099619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
10
|
099620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 J171
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|