|
000
| 00715nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 548 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 603 |
---|
008 | 070125s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023848|blongtd|y20070125104800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a530|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aVật lý đại cương :|bDùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghiệp.|nTập 1,|pCơ - nhiệt /|cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|b Giáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCơ - nhiệt |
---|
653 | 4|aVật lý|xCơ |
---|
653 | 4|aVật lý|xNhiệt |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cKH CO BAN|j(1): V003956 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003956
|
Kho Sách mất
|
530 L7919B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào