|
000
| 00739nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9076 |
---|
008 | 110419s2000 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a076007108X |
---|
039 | |a20180825030927|blongtd|y20110419084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.4|bB1811|221 |
---|
100 | 1|aBaldwin, Dirk |
---|
245 | 10|aApplications development in microsoft access 2000 /|cDirk Baldwin, David Paradice |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 592 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft access |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aParadice, David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001437, N001741-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001741
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B1811
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001742
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B1811
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001437
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B1811
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|