|
000
| 00765nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9073 |
---|
005 | 202001031413 |
---|
008 | 110415s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618427597 |
---|
039 | |a20200103141357|bphucvh|c20180825030926|dlongtd|y20110415162400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.4|bP2732|221 |
---|
100 | 1|aParthasarthy, Raghavan |
---|
245 | 10|aFundamentals of strategic management /|cRaghavan Parthasarthy |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHoughton Mifflin Co.,|c2007 |
---|
300 | |axviii, 278 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aStrategic planning |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aQuản lý|xKế hoạch chiến lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N001303, N001764 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001303
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 P2732
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001764
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 P2732
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|