|
000
| 00910nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9067 |
---|
008 | 110415s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0760060622 |
---|
039 | |a20180825030924|blongtd|y20110415093800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.4|bO412|221 |
---|
100 | 1|aO Keefe, Tara Lynn |
---|
245 | 10|aMicrosoft Excel 2000 /|cTara Lynn O Keefe, Elizabeth Eisner Reding |
---|
250 | |aIllustrated introductory edition |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2000 |
---|
300 | |axxvi, [150 p.] :|bill (col.) ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học văn phòng |
---|
653 | 4|aMạng máy tính |
---|
653 | 4|aComputer network |
---|
653 | 4|aMicrosoft excel 2000 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aReding, Elizabeth Eisner |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): N001316-7, N001860-1 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001316
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 O412
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001317
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 O412
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001860
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 O412
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001861
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 O412
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|