|
000
| 00853nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9066 |
---|
008 | 110415s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619017589 |
---|
039 | |a20180825030924|blongtd|y20110415084200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.4|bJ661|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, Steven M. |
---|
245 | 10|aMicrosoft windows 2000 professional /|cSteven M. Johnson, Neil J. Salkind |
---|
250 | |aIllustrated basic edition |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bCourse Technology,|c2002 |
---|
300 | |axvi, [170 p.] :|bill, ; |c28 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows 2000 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aSalkind, Neil J. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): N001927 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKK_01/2018|j(1): N001929 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): N001280-1, N001928 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001280
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001281
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001927
|
Q7_Kho Mượn
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001928
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001929
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|