|
000
| 00805nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9065 |
---|
005 | 202204141046 |
---|
008 | 110414s2001 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619019352 |
---|
039 | |a20220414104610|bnghiepvu|c20180825030923|dlongtd|y20110414165100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 04|a005.4|bP5581|221 |
---|
100 | 1|aPhillips, Harry L. |
---|
245 | 10|aMicrosoft windows 2000 professional power users /|cHarry L. Phillips, Santa Rosa Junior |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bCourse Technology,|c2001 |
---|
300 | |avi, 902 p. :|bill, ; |c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aJunior, Santa Rosa |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001749 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N001424, N001750 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001749
|
Q7_Kho Mượn
|
005.4 P5581
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001750
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 P5581
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001424
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 P5581
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|