|
000
| 00744nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9059 |
---|
008 | 110414s2000 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619018674 |
---|
039 | |a20180825030921|blongtd|y20110414144500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.7|bE9242|221 |
---|
100 | 1|aEvans, Jessica |
---|
245 | 10|aMicrosoft FrontPage 2000 /|cJessica Evans |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston MA. :|bcourse Technology/Thomson learning,|c2000 |
---|
300 | |axv, [115 p.] :|bill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aWeb sites|xDesign |
---|
653 | 4|aCác trang web|xThiết kế |
---|
653 | 4|aMicrosoft FrontPage |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001273-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): N001272, N001813-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001272
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.7 E9242
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001273
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.7 E9242
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001813
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.7 E9242
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001814
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.7 E9242
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001274
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.7 E9242
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào