|
000
| 00916nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5461 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9056 |
---|
005 | 202011151432 |
---|
008 | 110414s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619130164 |
---|
039 | |a20201115143245|btainguyendientu|c20180825030920|dlongtd|y20110414111900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bS4675|221 |
---|
100 | 1|aSellers, Joseph P. |
---|
245 | 10|aMCSE CoursePrep examguide/studyguide exam 70-218 :|bManaging a microsoft windows 2000 network environment /|cJoseph P. Sellers |
---|
260 | |aCanada;|aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |axi, 269 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
653 | 4|aMicrosoft 2000|xQuản trị |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N001425, N001729 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001425
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 S4675
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001729
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 S4675
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|