DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình Toán cao cấp : Bậc cao đẳng khối kỹ thuật và kinh tế / Nguyễn Phú Vinh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề như : tập hợp, ánh xạ, số phức, hàm số một biến, tích phân, đại số tuyến tính, phép tính vi phân hàm nhiều biến, tích phân bội 2, tích phân đường, phương trình vi phân,... |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| TP. Hồ Chí Minh : |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(1): V003931 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(12): V003897, V003899, V003901, V003907-8, V003910-3, V003915, V003932-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(7): V003896, V003898, V003900, V003906, V003909, V003914, V003916 |
|
000
| 01154nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 601 |
---|
005 | 201912271348 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227134827|bquyennt|c20190524092119|dsvthuctap8|y20070125102900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515.071|bN5764 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phú Vinh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Toán cao cấp :|bBậc cao đẳng khối kỹ thuật và kinh tế /|cNguyễn Phú Vinh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề như : tập hợp, ánh xạ, số phức, hàm số một biến, tích phân, đại số tuyến tính, phép tính vi phân hàm nhiều biến, tích phân bội 2, tích phân đường, phương trình vi phân,... |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
710 | 1|aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(1): V003931 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(12): V003897, V003899, V003901, V003907-8, V003910-3, V003915, V003932-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(7): V003896, V003898, V003900, V003906, V003909, V003914, V003916 |
---|
890 | |a20|b147|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003897
|
Q12_Kho Lưu
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003899
|
Q12_Kho Lưu
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003901
|
Q12_Kho Lưu
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003907
|
Q12_Kho Lưu
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003908
|
Q12_Kho Lưu
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515.071 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|