|
000
| 00919nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9047 |
---|
005 | 201103231415 |
---|
008 | 110413s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619034718 |
---|
039 | |a20180825030919|blongtd|y20110413155500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bH6559|221 |
---|
100 | 1|aHilscher, Kevin |
---|
245 | 10|aMCSE CoursePrep examguide/studyguide exam #70-217 :|bImplementing and administering microsoft windows 2000 network infrastructure /|cKevin Hilscher, John Hales |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |avii, 152 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aHales, John |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N001651 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001289, N001648, N001652 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001289
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 H6559
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001648
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 H6559
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001651
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.6 H6559
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
N001652
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 H6559
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|