ISBN
| 0619015152 |
DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Kamerling, Paul |
Nhan đề
| MCSE CoursePrep examguide/studyguide exam #70-215 : Installing, configuring, and administering microsoft windows 2000 server / Paul Kamerling, James Michael Stewart, Ray Marky |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Course Technology/Thomson Learning,2002 |
Mô tả vật lý
| vii, 200 p. ;22 cm. |
Từ khóa tự do
| Computer networks-Examinations-Study guides |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới thông tin |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính-Hướng dẫn học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Stewart, James Michael |
Tác giả(bs) CN
| Marky, Ray |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): N001649 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TIN HOC(2): N001410, N001650 |
|
000
| 00974nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5458 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9046 |
---|
005 | 201103231415 |
---|
008 | 110413s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619015152 |
---|
039 | |a20180825030918|blongtd|y20110413152200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bK154|221 |
---|
100 | 1|aKamerling, Paul |
---|
245 | 10|aMCSE CoursePrep examguide/studyguide exam #70-215 :|bInstalling, configuring, and administering microsoft windows 2000 server /|cPaul Kamerling, James Michael Stewart, Ray Marky |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |avii, 200 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aStewart, James Michael |
---|
700 | 1|aMarky, Ray |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N001649 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N001410, N001650 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001649
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.6 K154
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N001650
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 K154
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001410
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 K154
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|