|
000
| 00894nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9045 |
---|
005 | 201103231415 |
---|
008 | 110413s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619015039 |
---|
039 | |a20180825030918|blongtd|y20110413151400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bS8491|221 |
---|
100 | 1|aStewart, James Michael |
---|
245 | 10|aMCSE CoursePrep examguide/studyguide exam #70-216 :|bImplementing and administering microsoft windows 2000 network infrastructure /|cJames Michael Stewart |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |avii, 160 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001389, N001628-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001628
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 S8491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001629
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 S8491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001389
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 S8491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|