|
000
| 00779nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9042 |
---|
005 | 202001031412 |
---|
008 | 110413s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324548273 |
---|
039 | |a20200103141254|bphucvh|c20180825030916|dlongtd|y20110413104300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.8|bZ68|221 |
---|
100 | 1|aZikmund, William G. |
---|
245 | 10|aEssentials of marketing research /|cWilliam G. Zikmund, Barry J. Babin |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axvii, 414 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aMarketing research |
---|
653 | 4|aNghiên cứu thị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aBabin, Barry J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N001686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 Z68
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|