|
000
| 00764nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9040 |
---|
005 | 202001031412 |
---|
008 | 110413s2006 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324311109 |
---|
039 | |a20200103141237|bphucvh|c20180825030916|dlongtd|y20110413101900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a346|bM5144|221 |
---|
100 | 1|aMeiners, Roger E. |
---|
245 | 10|aThe legal environment of business /|cRoger E. Meiners |
---|
260 | |aCanada :|bThomson/West,|c2006 |
---|
300 | |axxix, 736 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aBusiness law|zUnited States |
---|
653 | 4|aLuật kinh doanh|zHoa Kỳ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aEdwards, Frances L. |
---|
700 | 1|aRingleb, Al H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N001679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346 M5144
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|