DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị,.... / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học Marx |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(6): V004097-8, V004101, V004103-4, V004106 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V004100 |
|
000
| 00839nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 600 |
---|
008 | 070125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023848|blongtd|y20070125102400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bG434tr |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị,.... /|cNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế chính trị |
---|
653 | 17|aKinh tế học Marx |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrần, Bình Trọng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Kháng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hảo |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(6): V004097-8, V004101, V004103-4, V004106 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V004100 |
---|
890 | |a7|b88|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004097
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004098
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004101
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004103
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004104
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004106
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|