DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Ngô, Thành Long |
Nhan đề
| Vi tích phân hàm một biến / Ngô Thành Long, Nguyễn Phú Vinh, Trịnh Anh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về phép tính vi phân hàm một biến và lý thuyết chuỗi số, chuỗi hàm ; các ý tưởng toán học được trình bày dưới dạng các định nghĩa, định lý, công thức ; cùng với 667 bài tập phù hợp với nội dung từng chương, từng vấn đề. |
Từ khóa tự do
| Tích phân-Hàm một biến |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Anh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Vinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(16): V003895, V003902, V003904-5, V003917-20, V003923-30 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(4): V003894, V003903, V003921-2 |
|
000
| 00947nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 544 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 599 |
---|
008 | 070125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023847|blongtd|y20070125101600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a515|bN5762 |
---|
100 | 1|aNgô, Thành Long |
---|
245 | 10|aVi tích phân hàm một biến /|cNgô Thành Long, Nguyễn Phú Vinh, Trịnh Anh Ngọc |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về phép tính vi phân hàm một biến và lý thuyết chuỗi số, chuỗi hàm ; các ý tưởng toán học được trình bày dưới dạng các định nghĩa, định lý, công thức ; cùng với 667 bài tập phù hợp với nội dung từng chương, từng vấn đề. |
---|
653 | 4|aTích phân|xHàm một biến |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrịnh, Anh Ngọc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Vinh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(16): V003895, V003902, V003904-5, V003917-20, V003923-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(4): V003894, V003903, V003921-2 |
---|
890 | |a20|b76|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003902
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003904
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003905
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003918
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003920
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|