|
000
| 00833nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9021 |
---|
008 | 110408s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413002838 |
---|
039 | |a20180825030910|blongtd|y20110408155200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808.066|bA5451|221 |
---|
100 | 1|aAnderson, Paul V. |
---|
245 | 10|aTechnical communication :|bA reader-centered approach /|cPaul V. Anderson |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston :|bThomson/Heinle,|c2003 |
---|
300 | |axxiv, 647 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aViễn thông |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ thuật tiếng Anh|vBài tập |
---|
653 | 4|aCommunication of technical information |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTechnical English|vExercises |
---|
653 | 4|aTruyền thông|xThông tin kỹ thuật |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001781 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(2): N001412, N001782 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001412
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.066 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001781
|
Q7_Kho Mượn
|
808.066 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001782
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.066 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào