|
000
| 00950nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9013 |
---|
008 | 110408s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838402860 |
---|
039 | |a20180825030907|blongtd|y20110408105700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.24|bF8551|221 |
---|
100 | 1|aFrodesen, Jan |
---|
245 | 10|aGrammar dimensions 4 :|bForm, meaning, and use /|cJan Frodesen, Janet Eyring |
---|
250 | |aPlatinum edition |
---|
260 | |aBoston, MA :|bThomson/Heinle Publishers,|c2000 |
---|
300 | |axxi, [470 p.] :|bill. (some col.), maps (some col.) ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|xExercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aJanet, Eyring |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N001746 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001747 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N001457 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001746
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 F8551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001747
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 F8551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001457
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 F8551
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|