ISBN
| 0838402917 |
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Parulis, Gene |
Nhan đề
| Grammar dimensions 4 : Form, meaning, and use (Workbook) / Gene Parulis, Diane Larsen, DianeFreeman |
Lần xuất bản
| Platinum edition |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Heinle & Heinle Publishers,2000 |
Mô tả vật lý
| iv, 262 p. :ill. (some col.), maps (some col.) ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
Từ khóa tự do
| English language-Grammar-Exercises |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp-Bài tập |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Freeman, Diane |
Tác giả(bs) CN
| Larsen, Diane |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): N001456, N001744 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(2): N001455, N001743 |
|
000
| 01005nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9011 |
---|
008 | 110408s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838402917 |
---|
039 | |a20180825030906|blongtd|y20110408102900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.24|bP2759|221 |
---|
100 | 1|aParulis, Gene |
---|
245 | 10|aGrammar dimensions 4 :|bForm, meaning, and use (Workbook) /|cGene Parulis, Diane Larsen, DianeFreeman |
---|
250 | |aPlatinum edition |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHeinle & Heinle Publishers,|c2000 |
---|
300 | |aiv, 262 p. :|bill. (some col.), maps (some col.) ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|xExercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aFreeman, Diane |
---|
700 | 1|aLarsen, Diane |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001456, N001744 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001455, N001743 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001455
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 P2759
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001743
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 P2759
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001744
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 P2759
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001456
|
Q7_Kho Mượn
|
428.24 P2759
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|