|
000
| 00811nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9008 |
---|
008 | 110408s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413009417 |
---|
039 | |a20180825030905|blongtd|y20110408095100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.6|bF567|221 |
---|
100 | 1|aFjeldstad, Mary C. |
---|
245 | 10|aThe thoughtful reader /|cMary C. Fjeldstad |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aBoston, MA :|bThomson/Wadsworth,|c2006 |
---|
300 | |axxxi, 446 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐọc (Giáo dục đại học)|xBài tập |
---|
653 | 4|aLanguage experience approach in education |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xPhương pháp giáo dục |
---|
653 | 4|aReading (Higher education)|vExercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001399-400, N001721 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(1): N001722 |
---|
890 | |a4|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001399
|
Q7_Kho Mượn
|
428.6 F567
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001400
|
Q7_Kho Mượn
|
428.6 F567
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001721
|
Q7_Kho Mượn
|
428.6 F567
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.6 F567
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|