|
000
| 00843nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5423 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9007 |
---|
005 | 202001031354 |
---|
008 | 110408s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324120664 |
---|
039 | |a20200103135441|bquyennt|c20180825030905|dlongtd|y20110408093200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.4|bB824|221 |
---|
100 | 1|aBratton, John |
---|
245 | 10|aOrganizational leadership /|cJohn Bratton, Keith Grint, Debra L. Nelson |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2005 |
---|
300 | |axix, 361 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 CD (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aIndustrial management |
---|
653 | 4|aLãnh đạo |
---|
653 | 4|aLeadership |
---|
653 | 4|aQuản trị chức vụ điều hành |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aGrint, Keith |
---|
700 | 1|aNelson, Debra L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(2): N001449, N001698 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001698
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 B824
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001449
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 B824
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|