ISBN
| 1413015360 |
DDC
| 428.5 |
Nhan đề
| Stand out basic grammar challenge : international student edition |
Thông tin xuất bản
| Australia ;Canada :Thomson/Heinle,2005 |
Mô tả vật lý
| iv, 72, A-4 p. :ill ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Grammar challenge |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(4): N001357, N001474, N001693, N001811 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): N001475-6, N001694-5 |
|
000
| 00643nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9002 |
---|
008 | 110408s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413015360 |
---|
039 | |a20180825030903|blongtd|y20110408084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.5|bS7851o|221 |
---|
245 | 00|aStand out basic grammar challenge :|binternational student edition |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson/Heinle,|c2005 |
---|
300 | |aiv, 72, A-4 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aGrammar challenge |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(4): N001357, N001474, N001693, N001811 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): N001475-6, N001694-5 |
---|
890 | |a8|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001357
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001474
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001475
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001693
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001694
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001695
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001811
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N001476
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 S7851o
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|