|
000
| 00964nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9001 |
---|
008 | 110408s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538724188 |
---|
039 | |a20180825030903|blongtd|y20110408084100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.4|bB9771|221 |
---|
100 | 1|aBusché, Donald |
---|
245 | 10|aMicrosoft windows 2000 professional :|bBeginning Course /|cDonald Busché, Marly Bergerud |
---|
260 | |aCanada ;|aUSA :|bThomson Learning/course Technology,|c2001 |
---|
300 | |axv, [250 p.] :|bill. ;|c28 cm +|e1 CD |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
653 | 4|aOperating systems (Computers) |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows|xCài đặt|xQuản trị |
---|
653 | 4|aWindows (hệ điều hành máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aBergerud, Marly |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): N001667 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): N001440, N001669 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001440
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B9771
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001667
|
Q7_Kho Mượn
|
005.4 B9771
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001669
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 B9771
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|