|
000
| 00903nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8995 |
---|
008 | 110406s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413008941 |
---|
039 | |a20180825030900|blongtd|y20110406104200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808.042|bW7462|221 |
---|
100 | 1|aWilson, Paige |
---|
245 | 10|aThe least you should know about English :|bWriting skills : form A /|cPaige Wilson, Teresa Ferster Glazier |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aBoston :|bThomson Wadsworth,|c2006 |
---|
300 | |aix, 321 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aReport writing |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|vExercises |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vExercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aGlazier, Teresa Ferster |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001396, N001736 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(5): N001394-5, N001735, N001737-8 |
---|
890 | |a7|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001394
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001395
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001396
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001735
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001736
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001737
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001738
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 W7462
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|