|
000
| 00847nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8994 |
---|
005 | 202001031354 |
---|
008 | 110405s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324234880 |
---|
039 | |a20200103135422|bquyennt|c20180825030900|dlongtd|y20110405150700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.15|bH2493|221 |
---|
100 | 1|aHansen, Don R. |
---|
245 | 10|aManagement accounting /|cDon R. Hansen, Maryanne M. Mowen, Donna K. Ulmer |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2005 |
---|
300 | |aiv, 395 p. :|b col. ill. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aManagerial accounting |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aMowen, Maryanne M. |
---|
700 | 1|aUlmer, Donna K. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N001428, N001680 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001428
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 H2493
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001680
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 H2493
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|