|
000
| 00741nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8987 |
---|
008 | 110405s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0495187380 |
---|
039 | |a20180825030856|blongtd|y20110405092300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a300.72|bB1126|221 |
---|
100 | 1|aBabbie, Earl |
---|
245 | 14|aThe practice of social research /|cEarl Babbie |
---|
250 | |a11th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThomson Wadsworth,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 511, [66] p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKhoa học xã hội|xNghiên cứu |
---|
653 | 4|aKhoa học xã hội|xPhương pháp luận |
---|
653 | 4|aSocial sciences|xMethodology |
---|
653 | 4|aSocial sciences|xResearch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001715 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N001433 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001433
|
Q12_Kho Mượn_02
|
300.72 B1126
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001715
|
Q7_Kho Mượn
|
300.72 B1126
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|