|
000
| 00769nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5405 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8986 |
---|
005 | 202001031353 |
---|
008 | 110404s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1844801527 |
---|
039 | |a20200103135400|bquyennt|c20180825030856|dlongtd|y20110404164900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.15|bD796|221 |
---|
100 | 1|aDrury, Colin |
---|
245 | 10|aManagement accounting for business decisions /|cColin Drury |
---|
250 | |a3th ed |
---|
260 | |aLondon ;|aBoston :|bInternational Thomson Business Press,|c2005 |
---|
300 | |a373 p. :|bill. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aManagerial accounting |
---|
653 | 4|aQuản lý kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001429
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 D796
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào