|
000
| 00838nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8985 |
---|
008 | 110404s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a076684868X |
---|
039 | |a20180825030855|blongtd|y20110404162200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.2|bC7753|221 |
---|
100 | 1|aCoombs, Ted |
---|
245 | 10|aProgramming in Visual Basic.NET /|cTed Coombs |
---|
246 | 14|aProgramming with Visual Basic.NET |
---|
260 | |aCanada ;|aAlbany, New York :|bOnword,|c2002 |
---|
300 | |avii, 470 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aTin học|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aMicrosoft Visual BASIC |
---|
653 | 4|aBASIC (Computer program language) |
---|
653 | 4|aMicrosoft .NET |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N001711 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): N001426, N001710 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001426
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.2 C7753
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001710
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.2 C7753
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001711
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
005.2 C7753
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|