|
000
| 00782nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8983 |
---|
008 | 110404s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534378161 |
---|
039 | |a20180825030855|blongtd|y20110404153800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.362|bG2436|221 |
---|
100 | 1|aGarside, Roger |
---|
245 | 10|aJava :|bFirst contact /|cRoger Garside, John Mariani |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aPacific Grove, CA :|bThomson/Brooks/Cole,|c2003 |
---|
300 | |axix, 626 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aJava (Computer program language) |
---|
653 | 4|aJava|xNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aMariani, John |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIN HOC|j(1): N001719 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(2): N001432, N001720 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001432
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.362 G2436
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001719
|
Kho Sách mất
|
005.362 G2436
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001720
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.362 G2436
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|