DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Vinh |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi toán cao cấp : Dùng cho bậc Đại học và cao đẳng / Nguyễn Phú Vinh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về số phức, hàm số, giới hạn, đạo hàm ; tích phân và ứng dụng tích phân ; các bài toán cực trị trong kinh tế ; phép biến đổi tuyến tính, định thức,... |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V003700, V003704, V003707, V003709, V003716 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(9): V003698-9, V003701-2, V003705, V003708, V003712, V003715, V003717 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(6): V003703, V003706, V003710-1, V003713-4 |
|
000
| 00890nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 593 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023846|blongtd|y20070125084000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bN5764V |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phú Vinh |
---|
245 | 10|aNgân hàng câu hỏi toán cao cấp :|bDùng cho bậc Đại học và cao đẳng /|cNguyễn Phú Vinh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a377 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về số phức, hàm số, giới hạn, đạo hàm ; tích phân và ứng dụng tích phân ; các bài toán cực trị trong kinh tế ; phép biến đổi tuyến tính, định thức,... |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003700, V003704, V003707, V003709, V003716 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(9): V003698-9, V003701-2, V003705, V003708, V003712, V003715, V003717 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(6): V003703, V003706, V003710-1, V003713-4 |
---|
890 | |a20|b93|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003715
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
2
|
V003716
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
3
|
V003717
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
4
|
V003713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
5
|
V003714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
6
|
V003698
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
V003699
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
V003700
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
V003701
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
V003702
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|