|
000
| 00765nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8980 |
---|
008 | 110404s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1931841624 |
---|
039 | |a20180825030853|blongtd|y20110404140900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.756|bD548|221 |
---|
100 | 1|aa Dicken, Deanna |
---|
245 | 10|aLearn SQL in a weekend /|cDeanna Dicken, Kevin Thompson |
---|
260 | |a[Rocklin, Calif.?] :|bPremier Press,|c2002 |
---|
300 | |axxi, 497 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aSQL (Computer program language) |
---|
653 | 4|aSQL (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aThompson, Kevin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): N001706 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(3): N001461-2, N001707 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001461
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.756 D548
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001462
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.756 D548
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001707
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.756 D548
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001706
|
Q7_Kho Mượn
|
005.756 D548
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|