ISBN
| 0618444165 |
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Folse, Keith S. |
Nhan đề
| Great sentences for great paragraphs : An introduction to basic sentences and paragraphs / Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin Co.,2005 |
Mô tả vật lý
| xv, 272 p. :ill., map ;28 cm |
Từ khóa tự do
| English language-Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Report writing |
Từ khóa tự do
| Báo cáo bằng văn bản-Bài tập |
Từ khóa tự do
| English language-Paragraphs-exercises |
Từ khóa tự do
| English language-Sentences-Exercises |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ tiếng Anh-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ tiếng Anh-Thuật hùng biện |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Muchmore-Vokoun, April |
Tác giả(bs) CN
| Solomon, Elena Vestri |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(9): N001275-6, N001371-2, N001888-91, N002458 |
|
000
| 01120nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 5398 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8979 |
---|
008 | 110404s2005 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618444165 |
---|
039 | |a20180825030853|blongtd|y20110404105500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.2|bF671|221 |
---|
100 | 1|aFolse, Keith S. |
---|
245 | 10|aGreat sentences for great paragraphs :|bAn introduction to basic sentences and paragraphs /|cKeith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c2005 |
---|
300 | |axv, 272 p. :|bill., map ;|c28 cm |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 4|aReport writing |
---|
653 | 4|aBáo cáo bằng văn bản|vBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xParagraphs|vexercises |
---|
653 | 4|aEnglish language|xSentences|vExercises |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ tiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ tiếng Anh|xThuật hùng biện |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMuchmore-Vokoun, April |
---|
700 | 1|aSolomon, Elena Vestri |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(9): N001275-6, N001371-2, N001888-91, N002458 |
---|
890 | |a9|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001275
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001276
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001371
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001372
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001888
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001889
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001890
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
N001891
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
N002458
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|