ISBN
| 0618265376 |
DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Folse, Keith S. |
Nhan đề
| From great paragraphs to great essays / Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. :Heinle, Cengage Learning,2001 |
Mô tả vật lý
| xi, 190 p. :col. ill. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| English language-Rhetoric-Exercises |
Từ khóa tự do
| Báo cáo bằng văn bản |
Từ khóa tự do
| ngôn ngữ tiếng Anh-Hùng biện-Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tu từ học-Tiếng Anh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Solomon, Elena Vestri |
Tác giả(bs) CN
| Clabeaux, David |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): N001369-70, N001892-4, N002460 |
|
000
| 00898nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8978 |
---|
008 | 110404s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618265376 |
---|
039 | |a20180825030852|blongtd|y20110404102200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.2|bF671|221 |
---|
100 | 1|aFolse, Keith S. |
---|
245 | 10|aFrom great paragraphs to great essays /|cKeith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHeinle, Cengage Learning,|c2001 |
---|
300 | |axi, 190 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vExercises |
---|
653 | 4|aBáo cáo bằng văn bản |
---|
653 | 4|angôn ngữ tiếng Anh|xHùng biện|vBài tập |
---|
653 | 4|aTu từ học|xTiếng Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSolomon, Elena Vestri |
---|
700 | 1|aClabeaux, David |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): N001369-70, N001892-4, N002460 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001369
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001370
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001892
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001893
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001894
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N002460
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F671
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|