|
000
| 00797nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5395 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8976 |
---|
008 | 110404s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0495006548 |
---|
039 | |a20180825030851|blongtd|y20110404085900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a305|bW8732|221 |
---|
100 | 1|aWood, Julia T. |
---|
245 | 10|aGendered lives :|bCommunication, gender, and culture /|cJulia T. Wood |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThompson/Wadsworth,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 376 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aBản sắc giới tính |
---|
653 | 4|aCommunication|xSex differences |
---|
653 | 4|aGender identity |
---|
653 | 4|aGiao tiếp|xSự khác biệt giới tính |
---|
653 | 4|aSex role |
---|
653 | 4|aVai trò giới tính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(1): N001833 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTAM LY|j(2): N001328, N001834 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001328
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305 W8732
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001833
|
Q4_Kho Mượn
|
305 W8732
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001834
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305 W8732
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|