|
000
| 00813nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5393 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8973 |
---|
008 | 110402s2005 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1592006132 |
---|
039 | |a20180825030850|blongtd|y20110402092700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a775|bM638|221 |
---|
100 | 1|aMilburn, Ken |
---|
245 | 10|aDigital abstract and macro photography /|cKen Milburn |
---|
260 | |aCanada ;|aBoston, MA :|bThomson Course Technology PTR,|c2005 |
---|
300 | |axiii, 289 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aNhiếp ảnh |
---|
653 | 4|aNhiếp ảnh|xKỹ thuật số |
---|
653 | 4|aPhotography|xDigital techniques |
---|
653 | 4|aMacrophotography] |
---|
653 | 4|aPhotography, Close-up |
---|
653 | 4|aPhotography |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMY THUAT|j(4): N001349-50, N001848-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001349
|
Q12_Kho Mượn_02
|
775 M638
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001350
|
Q12_Kho Mượn_02
|
775 M638
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001849
|
Q12_Kho Mượn_02
|
775 M638
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001848
|
Q12_Kho Mượn_02
|
775 M638
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|