|
000
| 01065nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 5392 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8972 |
---|
005 | 202001031353 |
---|
008 | 110402s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1418837032 |
---|
039 | |a20200103135339|bquyennt|c20180825030850|dlongtd|y20110402090200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.84|bS3583|221 |
---|
100 | 1|aSchneider, Gary P. |
---|
245 | 10|aElectronic commerce /|cGary P. Schneider |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology, Cengage Learning,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 624 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aInternet marketing |
---|
653 | 4|aThương mại điện tử |
---|
653 | 4|aElectronic commerce |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xComputer networks |
---|
653 | 4|aElectronic data interchange |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp kinh doanh|xMạng máy tính |
---|
653 | 4|aTiếp thị Internet |
---|
653 | 4|aTrao đổi dữ liệu điện tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N001376, N001881 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001376
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.84 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001881
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.84 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|