|
000
| 00737nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8970 |
---|
005 | 202204141025 |
---|
008 | 110401s1998 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534513700 |
---|
039 | |a20220414102557|bnghiepvu|c20180825030849|dlongtd|y20110401144400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a006.6|bS5625|221 |
---|
100 | 1|aShuman, James E. |
---|
245 | 10|aMultimedia in action /|cJames E. Shuman |
---|
260 | |aBelmont, CA : |bInternational Thomson Pub. Co., |c1998 |
---|
300 | |axvi, 352 p. : |bcol. ill. ; |c26 cm. +|e4 CD |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aInformation Technology |
---|
653 | 4|aHệ thống đa phương tiện |
---|
653 | 4|aMultimedia systems |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001909 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(3): N001301-2, N001910 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001301
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 S5625
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001302
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 S5625
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001910
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 S5625
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001909
|
Q7_Kho Mượn
|
006.6 S5625
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|