DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình toán chuyên đề A23 : Bậc cao đẳng khối cơ khí và động lực / Nguyễn Phú Vinh, Nguyễn Đình Tùng, Nguyễn Văn Thìn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về các vấn đề của chuyên đề toán học dành cho khối cơ khí, bao gồm : tích phân bội 3, tích phân mặt, lý thuyết chuỗi, phép biến đổi tuyến tính, dạng toàn phương, ứng dụng DTP rút gọn CONIC, giải hệ phương trình vi phân bằng ma trận, phương pháp ma trận. |
Từ khóa tự do
| Toán học-Giải tích |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán chuyên đề |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thìn |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN_GT(4): V003680-1, V003692, V003695 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(12): V003678-9, V003682, V003684-6, V003688-91, V003693-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(4): V003683, V003687, V003696-7 |
|
000
| 01171nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 592 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023845|blongtd|y20070125083200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bN5764V |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phú Vinh |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán chuyên đề A23 :|bBậc cao đẳng khối cơ khí và động lực /|cNguyễn Phú Vinh, Nguyễn Đình Tùng, Nguyễn Văn Thìn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a188 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về các vấn đề của chuyên đề toán học dành cho khối cơ khí, bao gồm : tích phân bội 3, tích phân mặt, lý thuyết chuỗi, phép biến đổi tuyến tính, dạng toàn phương, ứng dụng DTP rút gọn CONIC, giải hệ phương trình vi phân bằng ma trận, phương pháp ma trận. |
---|
653 | 4|aToán học|xGiải tích |
---|
653 | 4|aGiải tích |
---|
653 | 4|aToán chuyên đề |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Tùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thìn |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN_GT|j(4): V003680-1, V003692, V003695 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(12): V003678-9, V003682, V003684-6, V003688-91, V003693-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V003683, V003687, V003696-7 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003678
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003679
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003680
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003682
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003684
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003685
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003686
|
Q12_Kho Lưu
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|