|
000
| 00818nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5382 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8962 |
---|
008 | 110331s1999 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030222567 |
---|
039 | |a20180825030846|blongtd|y20110331111800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.6|bL113|221 |
---|
100 | 1|aLabarca, Angela |
---|
245 | 10|aOur global village /|cAngela Labarca, James M. Hendrickson |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt Brace College Publishers,|c1999 |
---|
300 | |axiv, 187 p. :|bill. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách giáo khoa cho người nước ngoài |
---|
653 | 4|aBạn đọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHendrickson, James M. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001627 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001600, N001626 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.6 L113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.6 L113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001627
|
Q7_Kho Mượn
|
428.6 L113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|