|
000
| 01078nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5381 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8961 |
---|
008 | 110331s2003 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a061918616X |
---|
039 | |a20180825030846|blongtd|y20110331105800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.16|bA565|221 |
---|
100 | 1|aAndrews, Jean |
---|
245 | 1|aGuide to managing and maintaining your PC /|cJean Andrews |
---|
250 | |a4th ed., Introductory |
---|
260 | |aAustralia ;|aBoston, MA :|bCourse Technology,|c2003 |
---|
300 | |axl, 592 p. :|bill., tables ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aElectronic data processing personnel|xCertification |
---|
653 | 4|aComputer technicians|xCertification|vStudy guides |
---|
653 | 4|aKỹ thuật viên máy tính|xChứng nhận|vHướng dẫn học |
---|
653 | 4|aMáy vi tính|xBảo trì và sửa chữa|xthi|vHướng dẫn học |
---|
653 | 4|aMicrocomputers|xMaintenance and repair|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aXử lý dữ liệu điện tử|xChứng nhận |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(7): N001338, N001342-3, N001850-2, N001931 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001338
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001342
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001343
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001850
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001851
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001852
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001931
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.16 A565
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|