|
000
| 00885nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5380 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8960 |
---|
008 | 110331s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0766834778 |
---|
039 | |a20180825030845|blongtd|y20110331103300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a006.6|bB4996|221 |
---|
100 | 1|aBergsland, David |
---|
245 | 1|aPublishing with Illustrator and FreeHand /|cDavid Bergsland |
---|
260 | |aAlbany, N.Y. :|bOnward Press/Thomson Learning,|c2002 |
---|
300 | |aviii, 378 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. +|e4 CD (4 3/4 in.) |
---|
653 | 4|aComputer graphics |
---|
653 | 4|aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 4|aDesktop publishing |
---|
653 | 4|aKỹ thuật chế bản điện tử |
---|
653 | 4|aTập tin máy tính |
---|
653 | 4|aThiết kế đồ họa|xTin học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001642 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(2): N001443, N001643 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001443
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001643
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001642
|
Q7_Kho Mượn
|
006.6 B4996
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|