ISBN
| 156414240X |
DDC
| 650.14 |
Tác giả CN
| Toropov, Brandon |
Nhan đề
| Last minute interview tips / Brandon Toropov |
Nhan đề khác
| Interview tips |
Thông tin xuất bản
| Franklin Lakes, NJ :Career Press,1996 |
Mô tả vật lý
| 127 p. :ill. ;22 cm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng phỏng vấn |
Từ khóa tự do
| Employment interviewing |
Từ khóa tự do
| Interview tips |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): N001595 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(4): N001155-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02QTRI_VPHONG(3): N001593-4, N001596 |
|
000
| 00692nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8952 |
---|
008 | 110323s1996 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a156414240X |
---|
039 | |a20180825030843|blongtd|y20110323164000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a650.14|bT6869|221 |
---|
100 | 1|aToropov, Brandon |
---|
245 | 10|aLast minute interview tips /|cBrandon Toropov |
---|
246 | 30|aInterview tips |
---|
260 | |aFranklin Lakes, NJ :|bCareer Press,|c1996 |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c22 cm |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aKỹ năng phỏng vấn |
---|
653 | 4|a Employment interviewing |
---|
653 | 4|aInterview tips |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N001595 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(4): N001155-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(3): N001593-4, N001596 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001155
|
Q4_Kho Mượn
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001156
|
Q4_Kho Mượn
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001157
|
Q4_Kho Mượn
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001158
|
Q4_Kho Mượn
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001593
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001594
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N001595
|
Q12_Kho Lưu
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
8
|
N001596
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 T6869
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào