|
000
| 00887nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5373 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 8948 |
---|
005 | 202006180926 |
---|
008 | 110323s2004 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619213469 |
---|
039 | |a20200618092648|bnghiepvu|c20180825030842|dlongtd|y20110323152700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bC371|221 |
---|
100 | 1|aCaudle, Kelly |
---|
245 | 10|aCCNA guide to Cisco networking /|cKelly Cannon, Kelly Caudle |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson/Course Technology,|c2004 |
---|
300 | |axxv, 774 p. :|bill ;|c24 cm +|e1 CD |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aComputer networks |
---|
653 | 4|aMạng máy tính |
---|
653 | 4|aComputer networks xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|xHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aCannon, Kelly |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): N001181 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N001552 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001181
|
Q12_Kho Lưu
|
004.6 C371
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001552
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 C371
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|