|
000
| 00736nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8946 |
---|
008 | 110323s2004 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1929685386 |
---|
039 | |a20180825030841|blongtd|y20110323144300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a006.6|bD2611|221 |
---|
100 | 1|aDavis, Lori J. |
---|
245 | 10|aPaint shop pro 8 power! /|cLori J. Davis |
---|
260 | |aBoston, MA :|bThomson/course technology,|c2004 |
---|
300 | |axii, 316 p. :|bill. (some col.) ;|c24cm. |
---|
653 | 4|aComputer graphics |
---|
653 | 4|aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 4|aKỹ thuật sơn |
---|
653 | 4|aPaint shop pro. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): N001282-3, N001765-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001282
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 D2611
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001283
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 D2611
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001766
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 D2611
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001765
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.6 D2611
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|